Tổng hợp 122 từ vựng tiếng anh chuyên ngành “phải thuộc nằm lòng” khi học Y Dược
Dưới đây là 122 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược mà bất kỳ sinh viên Y Dược nào cũng “phải thuộc nằm lòng” được Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tổng hợp lại.
Hãy ghi nhớ thật kỹ nhé!
- Thêm Một Trường Y Dược Thay Đổi Phương Thức Tuyển Sinh Năm 2019
- “Bật Mí” 9 Website Sức Khoẻ Nổi Tiếng Nhất Thế Giới
92 Từ ngữ chuyên ngành về bệnh:
- Bệnh: Disease, sickness, illness
- Bệnh bạch hầu: Diphteria
- Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
- Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper
- Bệnh cúm: Influenza, flu
- Bệnh dịch: Epidemic, plague
- Bệnh đái đường: Diabetes
- Bệnh đau dạ dày: Stomach ache
- Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
- Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
- Bệnh đau mắt hột: Trachoma
- Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
- Bệnh đau tim: Hear-disease
- Bệnh đau gan: Hepatitis
(a) Viêm gan: hepatitis
(b) Xơ gan: cirrhosis
- Bệnh đậu mùa: Small box
- Bệnh động kinh: Epilepsy
- Bệnh **c nhân mắt: Cataract
- Bệnh hạ cam, săng: Chancre
- Bệnh hen (suyễn): Asthma
- Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
- Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
- Bệnh kiết lỵ: Dysntery
- Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
- Bệnh lậu: Blennorrhagia
- Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
- Bệnh mạn tínhChronic: disease
- Bệnh ngoài da: Skin disease
- (Da liễu)Khoa da: (dermatology)
- Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarct (cardiac infarctus)
- Bệnh phù thũng: Beriberi
- Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
- Bệnh Sida: AIDS
- Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
- Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
- Bệnh sởi: Measles
- Bệnh xưng khớp xương: Arthritis
- Bệnh táo: Constipation
- Bệnh tâm thần: Mental disease
- Bệnh thấp: Rheumatism
- Bệnh thiếu máu: Anaemia
- Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
- Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
- Bệnh tim: Syphilis
- Bệnh tràng nhạc: Scrofula
- Bệnh trĩ: Hemorrhoid
- Bệnh ung thư: Cancer
- Bệnh uốn ván: Tetanus
- Bệnh màng não: Meningitis
- Bệnh viêm não: Encephalitis
- Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
- Bệnh viêm phổi: Pneumonia
- Bệnh viêm ruột: Enteritis
- Bệnh viêm tim: Carditis
- Bệnh học tâm thần: Psychiatry
- Bệnh lý: Pathology
- Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch): AIDS
- Bệnh viện: Hospital
- Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman)
- Bà đỡ: Midwife
- Băng: Bandage
- Bắt mạch: To feel the pulse
- Buồn nôn: A feeling of nausea
- Cảm: To have a cold, to catch cold
- Cấp cứu: First-aid
- Cấp tính (bệnh): Acute disease
- Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
- Chiếu điện: X-ray
- Chóng mặt: Giddy
- Dị ứng: Allergy
- Đau âm ỉ: Dull ache
- Đau buốt, chói: Acute pain
- Đau họng: Sore throat
- Đau răng: Toothache
- Đau tai: Ear ache
- Đau tay: To have pain in the hand
- Đau tim: Heart complaint
- Điều trị: To treat, treatment
- Điều trị học: Therapeutics
- Đơn thuốc: Prescription
- Giun đũa: Ascarid
- Gọi bác sĩ: To send for a doctor
- Huyết áp: Blood pressure
- Chứng: IstêriHysteria
- Khám bệnh: To examine
- Khối u: Tumuor
- Loét,ung nhọt: Ulcer
- Mất ngủ: Insomnia
- Ngất: To faint, to loose consciousness
- Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery
- Ngộ độc: Poisoning
- Nhi khoa: Paediatrics
- Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
30 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành về các loại thuốc thông dụng
- aspirin /’æspərin/: thuốc aspirin
- athlete’s foot powder /’æθli:ts fut /’paudə/: phấn bôi nấm bàn chân
- cough mixture /kɔf /’mikstʃə/: thuốc ho nước
- diarrhoea tablets /,daiə’riə ‘tæblit/: thuốc tiêu chảy
- emergency contraception /i’mə:dʤensi kɔntrə’sepʃn/: thuốc tránh thai khẩn cấp
- eye drops /ai drɔp/: thuốc nhỏ mắt
- hay fever tablets /hei ‘fi:və ‘tæblit/: thuốc trị sốt mùa hè
- indigestion tablets /,indi’dʤestʃn ‘tæblit/: thuốc tiêu hóa
- laxatives /’læksətiv/: thuốc nhuận tràng
- lip balm (lip salve) /lip bɑ:m/ /lip sɑ:v/: sáp môi
- medicine /’medsin/: thuốc
- nicotine patches /’nikəti:n /pætʃ/: miếng đắp ni-cô-tin
- painkillers /’peinlis/: thuốc giảm đau
- plasters /’plɑ:stə/: miếng dán vết thương
- pregnancy testing kit /’pregnənsi tedtiɳ kit/: dụng cụ thử thai
- prescription /pris’kripʃn/: đơn thuốc
- sleeping tablets /sli:piɳ‘tæblit/: thuốc ngủ
- throat lozenges /θrout ‘lɔzindʤ/: thuốc đau họng viên
- travel sickness tablets /’træveil ‘siknis ‘tæblit/: thuốc say tàu xe
- vitamin pills /’vitəmin pils/: thuốc vitamin
- medication /ˌmedɪˈkeɪʃən/: dược phẩm
- capsule /ˈkæpsjuːl/: thuốc con nhộng
- injection /ɪnˈdʒekʃən/: thuốc tiêm, chất tiêm
- ointment /ˈɔɪntmənt/: thuốc mỡ
- paste /peɪst/: thuốc bôi
- pessary /ˈpesəri/: thuốc đặt âm đạo
- powder /ˈpaʊdər/: thuốc bột
- solution /səˈluːʃən/: thuốc nước
- spray /spreɪ/: thuốc xịt
- suppository /-ˈpɑː.zə.tɔːr.i/: thuốc đạn
- syrup /ˈsɪrəp/: thuốc bổ dạng siro
- tablet /ˈtæblət/: thuốc viên
- inhaler /ɪnˈheɪlə(r): ống hít